Có 2 kết quả:

疫病 yì bìng ㄧˋ ㄅㄧㄥˋ癔病 yì bìng ㄧˋ ㄅㄧㄥˋ

1/2

yì bìng ㄧˋ ㄅㄧㄥˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) plague
(2) a blight

yì bìng ㄧˋ ㄅㄧㄥˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

hysteria